tombeau de khải Định en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 应陵
- tombeau: 音标:[tɔ̃bo] m. 陵墓, 墓地...
- de: 音标:[d] prép....
- khải Định: 启定帝...
- khải định: 阮福昶...
- trịnh khải: 郑棕...
- tombeau de Đồng khánh: 思陵 (越南)...
- giản Định Đế: 简定帝...
- phan văn khải: 潘文凯...
- trần quang khải: 陈光启...
- district de yên Định: 安定县 (越南)...
- district de Định hóa: 定化县...
- district de Định quán: 定贯县...
- district de vĩnh thạnh (bình Định): 永盛县 (平定省)...
- nam Định: 南定市...
- district de khánh sơn: 庆山县...